Có 2 kết quả:

督进去 dū jìn qù ㄉㄨ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˋ督進去 dū jìn qù ㄉㄨ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) (Tw) to stick "it" in
(2) to thrust inside

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) (Tw) to stick "it" in
(2) to thrust inside